Jump to user comments
danh từ giống đực
- cuộn
- Rouleau de papier
cuộn giấy
- Rouleau de pièces de cinq sous
một cuộn đồng năm xu
- trục lăn, con lăn; trục cán
- Rouleau compresseur/rouleau compacteur/rouleau automoteur
xe lu (lăn đường)
- Rouleau à pied-de-mouton
xe lu có vấu đầm, xe lu đầm
- Rouleau à pneus isodynes
xe lu (lăn đường) bánh hơi đồng lực
- Rouleau vibrant
xe lu lăn rung
- Rouleau cannelé
con lăn khía, trục khía
- Rouleau ondulé
con lăn có gân
- Rouleau de chaîne
trục xích, bánh xích
- Rouleau aiguiseur
trục lăn mài nhọn
- Rouleau déplisseur
trục là phẳng (giấy)
- Rouleau encreur
trục lăn mực
- Rouleau enrouleur
trục cuộn
- Rouleau à friction
con lăn ma sát
- Rouleau à pâtisserie
trục cán bột làm bánh ngọt
- Rouleau brise-mottes
trục lăn vỡ đất
- Rouleau d'imprimerie
trục lăn máy in
- être au bout de son rouleau
(thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết