Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lăn lộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. Lăn lộn dưới đất ăn vạ. Đau lăn đau lộn (kng.). 2 Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. Lăn lộn với phong trào. Lăn lộn nhiều năm trong nghề.
Related search result for
"lăn lộn"
Words pronounced/spelled similarly to
"lăn lộn"
:
làn làn
lăn lộn
lần lần
lẫn lộn
len lén
liền liền
loạn luân
lùn lùn
luôn luôn
Words contain
"lăn lộn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lăn lộn
lăn
lăn lóc
lăn cù
lăn tay
lăn long lóc
lăn tăn
lu
lăn quay
lăn đường
more...
Comments and discussion on the word
"lăn lộn"