Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lăn lộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. Lăn lộn dưới đất ăn vạ. Đau lăn đau lộn (kng.). 2 Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. Lăn lộn với phong trào. Lăn lộn nhiều năm trong nghề.
Related search result for "lăn lộn"
Comments and discussion on the word "lăn lộn"