Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vermiculé
Jump to user comments
tính từ
  • (kiến trúc) có vân lăn tăn
    • Bossages vermiculés
      mặt đá nổi có vân lăn tăn
  • lăn tăn
    • Texture vermiculée
      (khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn
    • Visage tout vermiculé de rides
      mặt đầy vết nhăn lăn tăn
Related search result for "vermiculé"
Comments and discussion on the word "vermiculé"