Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lăn tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Lăn dấu ngón tay đã phết mực lên giấy để lưu vân tay làm bằng chứng: lăn tay làm chứng minh thư.
Related search result for "lăn tay"
Comments and discussion on the word "lăn tay"