Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lành
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Nguyên vẹn, không giập, sứt, vỡ, rách : áo lành ; Bát lành. 2. Tốt cho sức khỏe, không độc : Thức ăn lành ; Nước lành. 3. Hiền từ, không ác : Người lành. 4. Đã khỏi bệnh, khỏi đau, dễ khỏi bệnh : Chân đã lành.
Related search result for
"lành"
Words pronounced/spelled similarly to
"lành"
:
lanh
lành
lảnh
lãnh
lánh
lạnh
lềnh
lệnh
linh
lình
more...
Words contain
"lành"
:
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
làm lành
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
more...
Comments and discussion on the word
"lành"