Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Tránh không để gặp ai hoặc cái gì đó bị coi là không hay đối với mình: tạm lánh đi mấy ngày Như nàng hãy tạm lánh mình một nơi (Truyện Kiều).
  • 2 đphg, tt. Nhánh: than đen lánh giày bóng lánh.
Related search result for "lánh"
Comments and discussion on the word "lánh"