Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
linh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 I d. (id.; kết hợp hạn chế). Hồn người chết.
II t. Như thiêng. Ngôi đền này lắm.
2 t. Có số lẻ dưới mười tiếp liền sau số hàng trăm. Hai trăm linh năm (205). Một nghìn không trăm linh bảy (1.007).
Related search result for
"linh"
Words pronounced/spelled similarly to
"linh"
:
lanh
lành
lảnh
lãnh
lánh
lạnh
lềnh
lệnh
linh
lình
more...
Words contain
"linh"
:
anh linh
Bảo Linh
Cách Linh
Cát Linh
Cửu Linh
Cổ Linh
Chí Linh
Diên Linh
Hồ linh
hồ linh
more...
Words contain
"linh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Linh Đài
linh động
linh cảm
linh hồn
tâm linh
anh linh
Tánh Linh
vong linh
linh thiêng
linh
more...
Comments and discussion on the word
"linh"