Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm lành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tìm cách hoà thuận với người đã giận dỗi với mình: Nó có muốn làm lành tôi cũng không cho giận nhau mãi chả chịu làm lành.
Related search result for "làm lành"
Comments and discussion on the word "làm lành"