Jump to user comments
danh từ
- nút, nơ
- to make a knot
thắt nút, buộc nơ
- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
- to tie oneself [up] in (into) knots
gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
- to gather in knots
họp lại thành nhóm
- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)
- mối ràng buộc
- the nuptial knot
mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
IDIOMS
- to tie the nuptial knot
- (hàng hải) dặm, biển, hải lý
ngoại động từ
- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
nội động từ