Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
keynote
/'ki:nout/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) âm chủ đạo
  • (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo
  • (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính
    • keynote address (speech)
      bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)
Related search result for "keynote"
Comments and discussion on the word "keynote"