Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mile
/mail/
Jump to user comments
danh từ
  • dặm, lý
    • nautical mile
      dặm biển, hải lý
  • cuộc chạy đua một dặm
IDIOMS
  • miles better
    • (thông tục) tốt hơn nhiều lắm
  • miles easier
    • (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
Related search result for "mile"
Comments and discussion on the word "mile"