Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knead
/ni:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
  • (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
  • xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
Related words
Related search result for "knead"
Comments and discussion on the word "knead"