Jump to user comments
danh từ
- nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)
- sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc
động từ
- thắt nút; xoắn lại (dây...)