Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rick
/rik/
Jump to user comments
danh từ
  • đống, đụn, cây (rơm)
ngoại động từ
  • đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ & ngoại động từ
  • (như) wrick
Related words
Related search result for "rick"
Comments and discussion on the word "rick"