Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kanaka
/'kænəkə/
Jump to user comments
danh từ
  • thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)
  • công nhân đồn điền mía (ở Uc)
Related search result for "kanaka"
Comments and discussion on the word "kanaka"