Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiến trúc sư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kiến trúc
kiến trúc sư
thượng tầng kiến trúc
Cổ Loa
Chùa Hương Tích
trúc
Ba sinh
ý kiến
trúc tơ
Trúc lâm thất hiền
nông nô
Kim tự tháp
kim tự tháp
quảng trường
Mạch tương
tráng lệ
kiếm
sáng kiến
phong kiến
trâu ngựa
khánh thành
tư liệu
cao kiến
lịch sử
kiến thức
chứng kiến
thượng tầng
nguy nga
ba sinh
trùng tu
trung cổ
Trần Khâm
kiết
trúc mai
khóc măng
Trúc Lâm thất hiền
Lưu Linh
trúc đào
kết cấu
kiếp
thăm dò
trúc bâu
trúc chỉ
trước
mạchTương
Trình Thanh
Vạn Kiếp
hội kiến
trúc đổ
trúc trắc
tiền kiếp
Tiền nhân hậu quả
sử xanh
cố chấp
kiến giải
quả báo
kiến bò
trúc mai
yết kiến
kiến hiệu
kiến thiết
dựng
Khóc măng
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
cơ sở
kiếm chác
kiến lập
đồng ý
phát kiến
chư hầu
Đồ điếu
cãi
Kiều tử
trưng cầu
kiếm hiệp
Bá Di, Thúc Tề
bách tính
Ngũ Tử Tư
Chén rượu Hồng môn
luân hồi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last