Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tráng lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Đẹp lộng lẫy (thường nói về công trình kiến trúc). Những cung điện tráng lệ. Một thành phố tráng lệ.
Related search result for "tráng lệ"
Comments and discussion on the word "tráng lệ"