Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Gươm. Đấu kiếm.
2 đg. 1 Làm cách nào đó cho có được. Đi câu kiếm vài con cá. Kiếm cớ từ chối. Kiếm chuyện gây sự. 2 (ph.). Tìm. Đi kiếm trẻ lạc.
Related search result for
"kiếm"
Words pronounced/spelled similarly to
"kiếm"
:
kiêm
kiềm
kiểm
kiếm
kiệm
kim
Kim
kìm
Words contain
"kiếm"
:
đoản kiếm
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm thuật
phi kiếm
more...
Words contain
"kiếm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ý kiến
nông nô
kiếm
sáng kiến
phong kiến
cao kiến
kiến thức
chứng kiến
ba sinh
kiết
more...
Comments and discussion on the word
"kiếm"