Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khúc khuỷu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
khúc khuỷu
khúc
khua
quanh co
khuôn khổ
Khúc trùng thanh dạ
khuôn
khúc khích
uẩn khúc
hình thể
Dương Diên Nghệ
rập khuôn
bâng khuâng
khuỳnh
vũ khúc
khuỵu
khuôn xanh
Tư Mã Phượng Cầu
khuây khỏa
lên khuôn
khúc chiết
khúc kha khúc khích
Khúc Quảng Lăng
rau khúc
Khúc biệt hạc
qui mô
khúc nhôi
khuây
gấp khúc
khuất khúc
ca khúc
khuôn trăng
Khúc Nam Huân
khuôn sáo
khuân vác
khuôn mẫu
khuôn thiêng
phạm vi
khuôn phép
Đặng Trần Côn
khuân
khuôn mặt
khuôn trăng
khuôn xếp
Khúc Phượng Cầu Hoàng
trung khúc
Khúc Giang Công
Hàn Sơn
lòi tói
Kê Khang
Chiêu Quân
Quảng Ngãi
quanh
khổng tước
hương lửa
Ba Làng An
sông
khúc côn cầu
quành
cưu
cầu vồng
Thiên Vực (sông)
gò bó
tràn trề
ràng buộc
ầm ĩ
Quân thiều
nghiêm cách
lò đúc
oản
thước gấp
Châu 9 khúc
cợt
ruột già
phong dao
Cửu Linh
trung lưu
Trường Khanh
Văn Khúc
Tràng Khanh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last