Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quanh co
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. (Đường sá, sông ngòi) uốn khúc, vòng lượn liên tục: đường quanh co khúc khuỷu. 2. Vòng vèo, không nói thẳng hoặc cố ý giấu giếm sự thật: nói quanh co Đừng có quanh co mãi, biết gì thì nói ra đi!
Related search result for "quanh co"
Comments and discussion on the word "quanh co"