Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rập khuôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.
Related search result for "rập khuôn"
Comments and discussion on the word "rập khuôn"