Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rập khuôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.
Related search result for
"rập khuôn"
Words contain
"rập khuôn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khua
khuôn khổ
khuôn
rập khuôn
khuỳnh
bâng khuâng
khuỵu
khuôn xanh
khuây khỏa
lên khuôn
more...
Comments and discussion on the word
"rập khuôn"