Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lên khuôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đưa bát chữ vào khung mẫu để cho máy in: Báo đã lên khuôn. 2. Ăn mặc trịnh trọng (thtục): Đi đâu mà lên khuôn thế?
Related search result for "lên khuôn"
Comments and discussion on the word "lên khuôn"