Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khổng tước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đá) (địa) Đá quí màu lục, dễ biến sắc tùy theo góc phản chiếu và khúc xạ ánh sáng, là các-bon-nát đồng tự nhiên, dùng làm đồ mỹ nghệ.
Comments and discussion on the word "khổng tước"