Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
khú
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Nói dưa muối hỏng và có mùi cài cài: Ai làm cho cải tôi vồng, Cho dưa tôi khú, cho chồng tôi chê (cd). 2. Nói quần áo ướt để lâu không phơi có mùi khó ngửi.
Related search result for
"khú"
Words pronounced/spelled similarly to
"khú"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Words contain
"khú"
:
Đào Khản
á khẩu
ứng khẩu
đấu khẩu
đậu khấu
đường khúc kỉnh
Bế Khắc Triệu
ca khúc
Cái Khế
cấm khẩu
more...
Words contain
"khú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khẩu
khắc
khấn
Khấu quân
khẩn cấp
hà khắc
khẩn trương
hộ khẩu
khắt khe
khảo
more...
Comments and discussion on the word
"khú"