Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói dưa muối hỏng và có mùi cài cài: Ai làm cho cải tôi vồng, Cho dưa tôi khú, cho chồng tôi chê (cd). 2. Nói quần áo ướt để lâu không phơi có mùi khó ngửi.
Related search result for "khú"
Comments and discussion on the word "khú"