Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Con cọp.
  • t. Không chịu nhận sự giúp đỡ của người khác, không chịu quỵ lụy người khác: Tính khái lắm, không nhờ vả ai.
Related search result for "khái"
Comments and discussion on the word "khái"