Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấm khẩu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mắc chứng bệnh làm miệng cứng lại, không nói được, thường do biến chứng: cụ ấy đã cấm khẩu.
Related search result for "cấm khẩu"
Comments and discussion on the word "cấm khẩu"