Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ứng khẩu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói ngay thành văn, không có chuẩn bị trước. Bài diễn văn ứng khẩu. Ứng khẩu mấy câu thơ.
Related search result for "ứng khẩu"
Comments and discussion on the word "ứng khẩu"