Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kén
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tổ được kết bằng tơ của tằm hoặc một số loài sâu: Tằm nhả tơ làm kén nong kén vàng óng.
  • 2 đgt. Chọn lựa kĩ theo những tiêu chuẩn nhất định: kén giống.
Related search result for "kén"
Comments and discussion on the word "kén"