Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kén
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Tổ được kết bằng tơ của tằm hoặc một số loài sâu: Tằm nhả tơ làm kén nong kén vàng óng.
2 đgt. Chọn lựa kĩ theo những tiêu chuẩn nhất định: kén giống.
Related search result for
"kén"
Words pronounced/spelled similarly to
"kén"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khẳn
more...
Words contain
"kén"
:
kén
kén chọn
Kén ngựa
Phương Cao kén ngựa
Comments and discussion on the word
"kén"