Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Một phu tổ tôm hay tài bàn gồm ba quân giống nhau: Bài không khàn mà ù.
  • t. Nói giọng nói trầm và rè.
Related search result for "khàn"
Comments and discussion on the word "khàn"