Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Kim loại trắng, không gỉ, cứng, thường dùng để mạ các kim loại hay gỉ.
  • t. Cừ, giỏi (thtục): Đá bóng rất kền.
Related search result for "kền"
Comments and discussion on the word "kền"