Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jarre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái chum, cái thống
    • jarre électrique
      (điện học) bình Lây-đen
danh từ giống đực
  • (ngành dệt) lông thỏ
    • Laine dépréciée par la présence de jarres
      len kém giá trị vì lẫn lông thỏ
Related search result for "jarre"
Comments and discussion on the word "jarre"