French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thề, thề nguyền, thề thốt
- Jurer les dieux
thề có qủy thần chứng giám
- chói (tai)
- Paroles qui jurent l'oreille
lời nói chói tai
- (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ
- jurer ses grands dieux
thề độc
- jurer un amour éternel
thề yêu nhau mãi mãi
nội động từ
- thề, thề thốt
- Jurer continuellement
thề thốt luôn mồm
- không (hòa) hợp, lạc điệu
- Tour qui jure avec le bâtiment
cái tháp không hợp với ngôi nhà
- Couleurs qui jurent
màu sắc không hòa hợp
- jurer de+ cam đoan nhất định
- ne jurer que par quelqu'un
hoàn toàn tin tưởng ai, hoàn toàn kính phục ai