Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jarreter
Jump to user comments
nội động từ
  • (xây dựng) tạo thành khuỷu
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi nịt tất cho
Related search result for "jarreter"
Comments and discussion on the word "jarreter"