Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jachère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) sự bỏ hóa
  • (nông nghiệp) đất bỏ hóa
Related search result for "jachère"
Comments and discussion on the word "jachère"