Jump to user comments
danh từ
- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
- a question of great interest
một vấn đề đáng chú ý
- sự thích thú; điều thích thú
- tầm quan trọng
- a matter of great interest
một việc quan trọng
- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ
- to do something in (to) somebody's interest (s)
làm gì vì lợi ích của ai
- tập thể cùng chung một quyền lợi
- the steel interest
nhóm tư bản thép
IDIOMS
- to make interest with somebody
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
ngoại động từ
- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
- liên quan đến, dính dáng đến
- the fight against aggression interests all peoples
sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
- làm tham gia
- to interest a finacier in an undertaking
làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh