Jump to user comments
ngoại động từ
- giữ
- to occupy an important pasition in the government
giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
- choán, chiếm cứ
- many worries occupy his mind
nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
- ở
- to occupy a house
ở một căn nhà
- bận rộn với
- to occupy ineself with something
bận rộn với việc gì