Jump to user comments
tính từ
- gián tiếp
- an indirect reply
câu trả lời gián tiếp
- an indirect result
kết quả gián tiếp
- không thẳng, quanh co
- an indirect road
con đường quanh co
- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
- indirect dealing
sự gian lận, sự bất lương