Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bore
/bɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗ khoan (dò mạch mỏ)
  • nòng (súng); cỡ nòng (súng)
động từ
  • khoan đào, xoi
    • to bore a tunnel through the mountain
      đào một đường hầm qua núi
  • lách qua
    • to bore through the crowd
      lách qua đám đông
  • chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
  • thò cổ ra (ngựa)
danh từ
  • việc chán ngắt, việc buồn tẻ
  • điều buồn bực
  • người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn
ngoại động từ
  • làm buồn
    • to be bored to death
      buồn đến chết mất
  • làm rầy, làm phiền, quấy rầy
danh từ
  • nước triều lớn (ở cửa sông)
thời quá khứ của bear
Related search result for "bore"
Comments and discussion on the word "bore"