French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không tách được, không rời nhau
- Notions inséparables
khái niệm không tách nhau được
- Amis inséparables
bạn không rời nhau
danh từ (số nhiều)
- bạn chí thiết
- Deux inséparables
hai người bạn chí thiết