version="1.0"?>
- ami; compagnon; camarade; condisciple; copain
- Bạn đường
compagnon de route
- Bạn cùng lớp
camarade de classe
- Bạn học
condisciple; compagnon d'études
- (arch.) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền)
- bạn đồng hành
compagnon de voyage
- bạn đồng liêu
(từ cũ; nghĩa cũ) collègue
- bạn đồng song
camarade d'école; compagnon d'études
- bạn nối khố
(thân mật) ami très intime; ami inséparable
- bạn trăm năm
époux et épouse