Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séparable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể tách ra
    • particule séparable
      (ngôn ngữ học) tiểu từ có thể tách riêng
Related words
Related search result for "séparable"
Comments and discussion on the word "séparable"