version="1.0"?>
- insérer; intercaler
- Xen một điều khoản vào một bản hợp đồng
insérer un article dans un contrat
- se mettre entre
- Xen vào giữa hai người
se mettre entre deux personnes
- se mêler; s'ingérer; intervenir
- Xen vào việc người khác
se mêler des affaires d'autrui
- (ling.) incident; incis
- Mệnh đề xen
propositon incidente; incidente; proposition incise; incise