Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
input
/'input/
Jump to user comments
danh từ
  • cái cho vào
  • lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
  • (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
  • (Ê-cốt) số tiền cúng
động từ
  • cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
Related search result for "input"
Comments and discussion on the word "input"