Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
input
/'input/
Jump to user comments
danh từ
cái cho vào
lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
(kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
(Ê-cốt) số tiền cúng
động từ
cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
Related words
Synonyms:
stimulation
stimulus
stimulant
remark
comment
input signal
Related search result for
"input"
Words pronounced/spelled similarly to
"input"
:
impot
impute
inapt
inept
input
invite
Words contain
"input"
:
data input device
input
Comments and discussion on the word
"input"