Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inapt
/in'æpt/
Jump to user comments
tính từ
  • không thích hợp, không thích đáng
  • không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về
Related words
Related search result for "inapt"
Comments and discussion on the word "inapt"