Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remark
/ri'mɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lưu ý, sự chú ý
    • worthy of remark
      đáng lưu ý
  • sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
    • to make (pass) no remark on
      không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
    • to pass a rude remark upon someone
      nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
  • thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
  • làm chú ý, làm lưu ý
nội động từ
  • (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
Related words
Related search result for "remark"
Comments and discussion on the word "remark"