Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inept
/i'nept/
Jump to user comments
tính từ
  • lạc lõng
  • dớ dẩn, vô lý
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
Related search result for "inept"
Comments and discussion on the word "inept"