Jump to user comments
tính từ
- lúng túng, ngượng ngịu
- to feel awkward
cảm thấy lúng túng ngượng ngịu
- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
- an awkward door
một cái cửa bất tiện
- an awkward turning
một chỗ ngoặt nguy hiểm
- khó xử, rầy rà, rắc rối
- to be in an awkward situation
ở trong một tình thế khó xử
IDIOMS
- awkward customer
- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm