Jump to user comments
danh từ
- giọng
- to speak English with a French accent
nói tiếng Anh với giọng Pháp
- to speak ina plaintive accent
nói giọng than van
- (số nhiều) lời nói, lời lẽ
- he found every moving accent to persuade his audience
anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả
- (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt
ngoại động từ
- đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh