Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chytridiomycetes
Jump to user comments
Noun
  • nấm mốc nước (sống kí sinh trên tảo, cây trồng hoặc các loại nấm khác.
Related words
Related search result for "chytridiomycetes"
Comments and discussion on the word "chytridiomycetes"