Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hash
/hæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • món thịt băm
  • (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
  • mớ lộn xộn, mớ linh tinh
IDIOMS
  • to make a bash of a job
    • làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • to settle somebody's hash
    • (xem) settle
ngoại động từ
  • băm (thịt...)
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
Related words
Related search result for "hash"
Comments and discussion on the word "hash"